Kunming–Haiphong railway

The Yunnan–Haiphong railway (Chinese: 滇越铁路; pinyin: Diānyuè Tiělù; Vietnamese: tuyến đường sắt Hải Phòng – Vân Nam / 綫塘鐵海防-雲南; French: Chemins de Fer de L'Indo-Chine et du Yunnan, "Indo-China–Yunnan Railroad") is an 855 km (531 mi) railway built by France from 1904 to 1910, connecting Haiphong, Vietnam, with Kunming, Yunnan province, China. The section within China from Kunming to Hekou is known as the Kunming–Hekou railway (Chinese: 昆河铁路; pinyin: Kun–He tielu), and is 466 km (290 mi) long. The section within Vietnam is 389 km (242 mi) long, and is known as the Hanoi–Lào Cai railway (Vietnamese: Đường sắt Hà Nội – Lào Cai / 塘鐵河内-老街). The railway was built with 1,000 mm (3 ft 3+38 in) gauge due to the mountainous terrain along the route. Currently it is the only main line in China using 1,000 mm (3 ft 3+38 in) metre gauge.

Kunming–Haiphong railway
The Kunming–Haiphong railway in Hekou town
Overview
Other name(s)
  • Yunan–Vietnam railway
  • Sino–Vietnamese railway
  • Indo-China–Yunnan railway
StatusMostly freight services in China section
Owner
Locale
  • Southwest China
  • Northwest Vietnam
  • Red River Delta
Termini
Connecting lines
Stations66
Service
Type
Operator(s)
History
Commenced1904–1910
Opened1 April 1910 (1910-04-01)
Last extension16 June 1902 (1902-06-16)
Built byFrench Colonial Administration
Technical
Line length855 km (531 mi)
Number of tracks1
Track gauge1,000 mm (3 ft 3+38 in) metre gauge
Route map

Chinese
Pinyin
elev.
in m
Chengdu–Kunming Railway
to Panzhihua
昆明北
Kūnmíng Běi
Kunming North
1,892
Shanghai–Kunming Railway
to Guiyang
Panlong
Guandu
黑土凹
Hēitǔ’āo
Heitu’ao
牛街庄
Niújiēzhuāng
Niujiezhuang
小喜村
Xiǎoxǐ Cūn
Xiaoxi
广卫村
Guǎngwèi Cūn
Guangwei
跑马山
Pǎomǎshān
Paomashan
Guandu
Chenggong County
呈贡
Chénggòng
Chenggong
王家营
Wángjiāyíng
Wangjiaying
1,907
三家村
Sānjiācūn
Sanjiacun
七甸
Qīdián
Qidian
水塘
Shuǐtáng
Shuitang
2,026
Chenggong County
Yiliang
阳宗海
Yángzōnghǎi
Yangzonghai
凤鸣村
Fèngmíng Cūn
Fengming
可保村
Kěbǎo Cūn
Kebao
multiple tunnels
水晶波
Shuǐjīngbō
Shuijingbo
multiple tunnels
江头村
Jiāngtóu Cūn
Jiangtou
1,540
multiple tunnels
宜良
Yíliáng
Yiliang
羊街子
Yángjiēzi
Yangjiezi
狗街子
Gǒujiēzi
Goujiezi
滴水
Dīshuǐ
Dishui
徐家渡
Xújiādù
Xujiadu
Yiliang County
Huaning
禄丰村
Lùfēng Cūn
Lufeng
糯租
Nuòzū
Nuozu
multiple tunnels
大沙田
Dàshātián
Dashatian
Huaning
Mile
西洱
Xī’ěr
Xi’er
1,160
小河口
Xiǎo Hékǒu
Xiao Hekou
Mile
Huaning
盘溪
Pánxī
Panxi
Huaning
Mile
热水塘
Rèshuǐtáng
Reshuitang
西扯邑
Xīchěyì
Xicheyi
multiple tunnels
拉里黑
Lālǐhēi
Lalihei
巡检司
Xúnjiǎnsī
Xunjiansi
灯笼山
Dēnglóngshān
Denglongshan
Mile
Kaiyuan
小龙潭
Xiǎolóngtán
Xiaolongtan
multiple tunnels
打兔寨
Dǎtùzhài
Datuzhai
十里村
Shílǐcūn
Shilicun
开远
Kāiyuǎn
Kaiyuan
multiple tunnels
玉林山
Yùlínshān
Yulinshan
大塔
Dàtǎ
Data
1,059
驻马哨
Zhùmǎshào
Zhumashao
大庄
Dàzhuāng
Dazhuang
Kaiyuan
Mengzi
草坝
Cǎobà
Caoba
Caoba–Guanjiashan Railway
to Yuguopu
碧色寨
Bìsèzhài
Bisezhai
1,356
Gebishi Railway (600 mm gauge)
to Shiping (until 1962)
黑龙潭
Hēilóngtán
Heilongtan
1,547
Col de Milati-Tunnel
1,700
芷村
Zhǐcūn
Zhicun
1,630
落水洞
Luòshuǐdòng
Luoshuidong
1,552
戈姑
Gēgū
Gegu
1,380
16 tunnels
Wujiazhai Bridge
over the Sicha River
Mengzi
Pingbian
倮姑
Luǒgū
Luogu
1,166
multiple tunnels
亭塘
Tíngtáng
Tingtang
老街子
Lǎojiēzi
Laojiezi
菠渡箐
Bōdùqìng
Boduqing
915
multiple tunnels
冲庄
Chòngzhuāng
Chongzhuang
湾塘
Wāntáng
Wantang
619
白寨大桥
Báizhàidàqiáo
Baizhai Bridge
over a Namti tributary
白寨
Báizhài
Baizhai
388
multiple tunnels
白鹤桥
Báihèqiáo
Baiheqiao
腊哈地
Làhādì
Lahadi
245
大树塘
Dàshùtáng
Dashutang
Pingbian
Hekou County
老范寨
Lǎofànzhài
Laofanzhai
马街
Mǎjiē
Majie
南溪
Nánxī
Nanxi
蚂蝗堡
Mǎhuángpù
Mahuangpu
山腰
Shānyāo
Shanyao
河口
Hékǒu
Hekou
China
Vietnam
Lào Cai
88
Làng Giàng
Thái Niên
Lạng
Phố Lu
Cầu Nhô
Thái Văn
Bảo Hà
Lang Thíp
Lang Khay
Lâm Giang
Trái Hút
Mậu Đông
Mậu A
Ngòi Hóp
Cổ Phúc
Yên Bái
Văn Phú
Đoan Thượng
Ấm Thượng
Vũ Ẻn
Chí Chủ
Phú Thọ
Tiên Kiên
Phủ Đức
Việt Trì
Lô River
295
Bạch Hạc
Hướng Lại
Vĩnh Yên
Hương Canh
Phúc Yên
Thạch Lỗi
Red River
Ha Dong
Bắc Hồng
North–South Railway
to Văn Điển
start of dual gauge track
Hanoi–Quán Triều Railway
to Quán Triều
Đông Anh
Cổ Loa
Hanoi–Đồng Đăng Railway
to Đồng Đăng
North–South Railway
to Văn Điển
Yen Vien
Gia Lam
end of dual gauge track
Cầu Bây
Phú Thụy
Lạc Đạo
Tuấn Lương
Cẩm Giàng
Cao Xá
Hải Dương
Song Thai Binh
380
Tiền Trung
Song Lai Vu
120
Lai Khê
Phạm Xá
Phú Thai
Dụ Nghĩa
Vật Cách
Thượng Lý
Song Tam Bac
90
Haiphong
Hải Phòng Harbour
This article is issued from Wikipedia. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.